Danh mục

Điều hòa DAIKIN Inverter 2 chiều 18000BTU FTHM50HVMV/RHM50HVMV

Thương hiệu: Thailand Mã sản phẩm: FTHM50HVMV/RHM50HVMV
Còn hàng
1₫
Gọi 0973.479.685 - 0969.286.385 - 0989.407.896 để tư vấn mua hàng
Điều hòa DAIKIN Inverter 2 chiều 18000BTU  FTHM50HVMV/RHM50HVMV
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội. Ngoài khu vực trên liên hệ thỏa thuận phí vận chuyển
Điều hòa DAIKIN Inverter 2 chiều 18000BTU  FTHM50HVMV/RHM50HVMV
Cam kết hàng chính hãng Hoàn lại toàn bộ tiền nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng
Đánh giá chi tiết Điều hòa DAIKIN Inverter 2 chiều 18000BTU FTHM50HVMV/RHM50HVMV

 Điều hòa DAIKIN Inverter 2 chiều 18000BTU  FTHM50HVMV/RHM50HVMV

Model dàn lạnh FTHM50HVMV
Model dàn nóng RHM50HVMV
Loại Hai chiều
Inverter/Non-inverter Inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 6,2(2,20-7,60)
Công suất chiều lạnh (Btu) 21.200(7.500-25.900)
Công suất chiều nóng (KW) 7,20(2,20-9,00)
Công suất chiều nóng (Btu) 24.600(7.500-30.700)
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220-240 / 220-230
Dòng điện chiều lạnh (A) 9,6-9,2-8,8/9,6-9,2
Dòng điện chiều nóng (A) 9,7-9,3-8,9/9,7-9,3
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2.100(630-3.210)
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 2.120(570-3.230)
COP chiều lạnh (W/W) 2,95
COP chiều nóng (W/W) 3,4
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Lọc khử mùi xúc tác quang + Lọc chống nấm mốc
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 17,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 18,7
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 tốc độ, êm, và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 45-36-33
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) 44-35-32
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1.050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén swing dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1.500
Môi chất lạnh R22 - 1,80kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 735 x 825 x 300
Trọng lượng (kg) 55
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) -5 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -15 đến 18
Đường kính ống lỏng (mm)  
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18,0
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 20
So sánh với các sản phẩm tương tự
Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng

zalo